Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2016

Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B

Hình ảnh
 »  SẢN PHẨM  »  QUẠT CÔNG NGHIỆP  »  Quạt hút âm trần nối ống Chi tiết Bảng báo giá   Gửi báo giá Quạt thông gió âm trần Nanyoo nối ống DPT12-45B Loại: Quạt hút âm trần nối ống Mô tả sản phẩm: Hãng sản xuất Nanyoo Lưu lượng gió 390 m³/h Công suất 75 W Kích thước (mm) 3200x2800x2120 Xuất xứ Trung Quốc Giá:  1,800,000 VNĐ 4 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi BẢNG BÁO GIÁ QUẠT THÔNG GIÓ MODEL ĐK(mm) C.S(w) L.L(m3/h) A.S(Pa) Độ ồn(dB) Kho hàng PHOTO DPT10-35B 100 74 330 363 ≤63 1575000   DPT12-45B 125 75 390 640 ≤64 1800000 DPT15-55B 150 95 450 320 ≤64 2235000 DPT20-66B 200 136 1150 570 ≤69 2625000 DPT25-66B 250 157 1380 533 ≤68 2650000 DPT31-66B 315 189 1600 704 ≤70 3300000 DPT10-11C 100 52 250 85 ≤45 1200000   DPT20-55A 200 135 800 200 ≤53 2700000 DPT20-65A 200 285 1200 250 ≤55 3300000 DPT20-75 200 300 1500 280 ≤58 3750000 DPT10-12B 100 21 100 80 ≤20 2550000   DPT10-24B 100 52 180 160 ≤23 2850000 DPT15-32B 150 40 360 135 ≤42 4000000 DPT20-54C 200 170 920 240 ≤48

Quạt nối ống hình tròn MODEL TSK355/400

Hình ảnh
 »  SẢN PHẨM  »  QUẠT CÔNG NGHIỆP  »  Quạt hút âm trần nối ống Chi tiết Bảng báo giá   Gửi báo giá Quạt nối ống hình tròn MODEL TSK355/400 Loại: Quạt hút âm trần nối ống Mô tả sản phẩm:   - Cấu trúc chắc chắn, kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt.   - Bánh công tác nhánh đơn phía sau, làm nên kiểu dáng của quạt ly tâm trục.   - Thiết kế mới với bánh công tác nhiều cánh đẩy, lực hút đơn.   - Sử dụng thông gió trong bệnh viện, khách sạn, phòng họp, sân bay và nơi công cộng 17 mẫu.   - Lượng gió: 290 – 2400 (m3/giờ). Giá:  5,400,000 VNĐ 5 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Thông số kỹ thuật: Model Lưu lượng (m3/h) Điện áp (v) Công suất (w) Áp suất (pa) Tốc độ (rpm) TSK100 290 220 0.078 0.078 2500 TSK125 405 220 0.08 0.08 2500 TSK150 720 220 0.13 0.13 2500 TSK160 755 220 0.13 0.13 2500 TSK200 1000 220 0.17 0.17 2500 TSK250 1105 220 0.18 0.18 2500 TSK300 1250 220 0.3 0.3 2500 TSK300 1875 220 0.35 0.35 2500 TSK315 1875 220 0.35 0.35 2500 TSK355/400 2400 220 0.18 0.18 1390 BẢNG BÁ