Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 8, 2018

Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4

Hình ảnh
Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4   Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4 Loại: Quạt hướng trục chống cháy nổ Mô tả sản phẩm: Mã sản phẩm: SBF5-4 Loại quạt : Quạt hướng trục chống cháy nổ  Công suất : 750W Điện áp : 380V Vòng tua : 1420 vòng/phút Lưu lượng gió : 93000 m3/h Cột áp: 196Pa Kích thước cánh: 500mm Kích thước khung: 595mm Motor phòng nổ, chủng loại Class F, IP55 Giá:  11,800,000 VNĐ 6 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Ưu điểm của quạt chống cháy nổ Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, lưu lượng gió lớn số cánh phù hợp và cân bằng động 2 mặt nên chạy êm không rung. Quạt đồng trục chống cháy nổ phù hợp sử dụng cho các hệ thống thông gió công trình, nhà xưởng, hệ thống trong các nhà cao tầng, ...   SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF4-4 10,800,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF7-4 19,270,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF6-4 10,800,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF8-4 Liên hệ Quạt đồng trục chống cháy nổ SBF3-4 7,3

Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4

Hình ảnh
Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4   Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF5-4 Loại: Quạt hướng trục chống cháy nổ Mô tả sản phẩm: Mã sản phẩm: SBF5-4 Loại quạt : Quạt hướng trục chống cháy nổ  Công suất : 750W Điện áp : 380V Vòng tua : 1420 vòng/phút Lưu lượng gió : 93000 m3/h Cột áp: 196Pa Kích thước cánh: 500mm Kích thước khung: 595mm Motor phòng nổ, chủng loại Class F, IP55 Giá:  11,800,000 VNĐ 6 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Ưu điểm của quạt chống cháy nổ Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, lưu lượng gió lớn số cánh phù hợp và cân bằng động 2 mặt nên chạy êm không rung. Quạt đồng trục chống cháy nổ phù hợp sử dụng cho các hệ thống thông gió công trình, nhà xưởng, hệ thống trong các nhà cao tầng, ...   SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF4-4 10,800,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF7-4 19,270,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF6-4 10,800,000 VNĐ Quạt hướng trục chống cháy nổ SBF8-4 Liên hệ Quạt đồng trục chống cháy nổ SBF3-4 7,3

Quạt kiểm soát cháy HTF-B

Hình ảnh
Quạt kiểm soát cháy HTF-B Quạt đồng trục chống cháy nổ SBF5-4 Loại: Quạt hướng trục chống cháy nổ Mô tả sản phẩm: Loại Lắp tường Hãng sản xuất Deton Công suất(W) 750 Nguồn điện 380V Lưu lượng gió(m3/h) 9300 Tốc độ quay của cánh(vòng/phút) 1400 Kích thước (mm) Đường kính quạt 500mm Giá:  7,625,000 VNĐ 0 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Công năng :  Với  quạt tròn cao áp chống cháy nổ ( hoạt động trong môi trường dễ cháy nổ : gasoline , hexane , naphtha , benzine , butance , propane ,alcohols, aceton , benzel , facquer solvent vapors , hoặc natural gas )  sẽ tạo được lưu lượng gió lớn trong trạng thái có áp nên thường dùng để  hút nối tiếp cho các hệ thống thông gió theo đường ống hoặc hệ thống cấp, thoát khí cho các công trình, cấp gió trong các toà nhà cao tầng, cấp gió cho boong tàu ,hầm mỏ ...   Ưu điểm :  của loại này là Cánh quạt được thiết kế góc nghiêng, số cánh phù hợp và được cân bằng động 2 mặt nên chạy rất êm, không rung. Toàn bộ quạt được sơn tĩnh điện nên

Quạt kiểm soát cháy hướng trục GXF

Hình ảnh
Quạt kiểm soát cháy hướng trục GXF   Quạt kiểm soát cháy hướng trục GXF Loại: Quạt hướng trục chống cháy nổ Mô tả sản phẩm:      - GXF có cấu trúc dạng loa, đặc điểm kích cỡ miệng hút nhỏ làm cho việc gia tốc lưu lượng  gió tăng nhanh, cột áp cao, so với quạt hướng trục thông thường cùng chủng loại, nó có cột áp và lưu lượng gió lớn hơn.      - Đặc biệt thích hợp lắp đặt cho đường ống dẫn có diện tích nhỏ, sử dụng những nơi như công nghiệp khai thác khoáng sản, khách sạn, bảo tàng, tăng áp đường ống cho các công trình trung tâm thể thao, cấp gió hoặc hút khí thải.      - Nó cũng được sử dụng cho thông gió trong các tòa nhà nói chung và nhà cao tầng với nhiệt độ không khí từ -20 0 C đến 80 0 C và số lượng bụi, các loại tạp chất rắn ≤100 mg/m3. Giá:  3,647,000 VNĐ 3 Thông tin chi tiết Ý kiến phản hồi Hình ảnh Mã hàng C.Suất ( Kw ) Tốc độ ( r/min ) Lưu lượng ( m3/h ) Cột Áp ( m3/h ) Đơn giá (  VND  )   Quạt GXF 3.0F 0.25 1400 864~2592 179~125 3,647,000 3.5S 0.18 910 908~2725 107~75