mat bich thep theo tieu chuan jis - mặt bích thép theo tiêu chuẩn jis, bang gia mat bich va phu kien bang gia ong thep 2014 bao gia mat bich jik bao gia mat bich bs bao

MẶT BÍCH THÉP THEO TIÊU CHUẨN JIS

Bảng giá mặt bích và phụ kiện

Công năng:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH THÉP JIS Tiêu chuẩn: JIS 10K, JIS 16KCác cỡ:  Từ ½” đến 50”Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc... 
Giá: 40.000 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: ZUDXFQ110430FLANGED JIS 10K STANDARD - FF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151222.295704150.57
3/4201427.7100754150.73
1251434.5125904191.13
1.1/4321643.21351004191.48
1.1/2401649.11401054191.56
2501661.11551204191.88
2.1/2651877.11751404192.60
3801890.01851508192.61
410018115.42101758193.14
512520141.22502108234.77
615022166.62802408236.34
820022218.033029012237.53
1025024269.5400355122511.80
1230024321.0445400162512.80
1435026358.1490445162518.20
1640028409.0560510162725.20
1845030460.0620565202729.50
2050030511.0675620202733.50
2460032613.0795730243345.70
FLANGED JIS 16K STANDARD - FF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151222.295704150.58
3/4201427.7100754150.75
1251434.5125904191.16
1.1/4321643.21351004191.53
1.1/2401649.11401054191.64
2501661.11551208191.93
2.1/2651877.11751408192.65
3802090.02001608233.66
410022115.42251858234.94
512522141.22702258257.00
615024166.630526012259.62
820026218.0350305122512.10
1025028269.5430380122720.00
1230030321.0480430162724.40
1435034358.1540480163335.00
1640038409.0605540163346.20
1845040460.0675605203361.90
2050042511.0730660203373.25
2460046613.0845770243998.80
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

BU LÔNG LONG ĐỀN

Quạt Thông Gió công nghiệp trục vuông Super Win SPW-1380

Quạt sàn công nghiệp Deton mạ Inox FE45-T(Có tuốc năng)